thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Heping Park(Xinbei) đến Keelung City Bus Station(Keelung)
和平公園(新北) Heping Park(Xinbei)
公車總站 Keelung City Bus Station(Keelung)
2024/11/24 17:53 khởi hành
1
16:53 - 18:07
1
h
14
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
2
16:53 - 18:17
1
h
24
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
3
16:53 - 18:18
1
h
25
phút
Số lần chuyển: 1
>
>
>
>
>
4
17:03 - 18:24
1
h
21
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
1
16:53 - 18:07
1
h
14
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
16:53
和平公園(新北)
Heping Park(Xinbei)
Đi bộ( 2
phút
)
16:55
17:05
明志和平路口
Mingchi and Heping Intersection
新北市公車 899
NewTaipei 899
Hướng đến 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
(13
phút
)
17:18
17:31
管理中心(新北)
Management Center(Xinbei)
新北市公車 967直
NewTaipei 967 Express
Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
(1
phút
)
17:32
17:45
長庚醫院
Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
新北市公車 萬里-內湖科技園區去
NewTaipei Wanli-Neihu Go
Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
(2
phút
)
17:47
18:00
富景天下社區
Fujingtianxia Community
公路客運 1070-0
InterCity 1070-0
Hướng đến 南雅站 Nanya Stop
(6
phút
)
18:06
18:06
港西街
Gangxi Street
Đi bộ( 1
phút
)
18:07
公車總站
Keelung City Bus Station(Keelung)
2
16:53 - 18:17
1
h
24
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
16:53
和平公園(新北)
Heping Park(Xinbei)
Đi bộ( 12
phút
)
17:05
17:15
泰林仁德路口
Tailin and Rende Intersection
新北市公車 835
NewTaipei 835
Hướng đến 228 Peace Memorial Park
(13
phút
)
17:28
17:41
管理中心(新北)
Management Center(Xinbei)
新北市公車 967直
NewTaipei 967 Express
Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
(1
phút
)
17:42
17:55
長庚醫院
Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
新北市公車 萬里-內湖科技園區去
NewTaipei Wanli-Neihu Go
Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
(2
phút
)
17:57
18:10
富景天下社區
Fujingtianxia Community
公路客運 9006-0
InterCity 9006-0
Hướng đến 國立科教館 National Taiwan Science Education Centre
(6
phút
)
18:16
18:16
港西街
Gangxi Street
Đi bộ( 1
phút
)
18:17
公車總站
Keelung City Bus Station(Keelung)
3
16:53 - 18:18
1
h
25
phút
Số lần chuyển: 1
>
>
>
>
>
16:53
和平公園(新北)
Heping Park(Xinbei)
Đi bộ( 6
phút
)
16:59
17:09
泰山國小
Taishan Elementary School
新北市公車 泰山-內湖(直達)去
NewTaipei Taishan Elementary School-BR15 Go
Hướng đến 捷運劍南路站(植福) MRT Jiannan Rd.
(26
phút
)
17:35
17:48
時報廣場
Chian Times Daily News Square
公路客運 1573-0
InterCity 1573-0
Hướng đến 基隆火車站 TRA Keelung Station
(28
phút
)
18:16
18:16
基隆火車站
TRA Keelung Station
Đi bộ( 2
phút
)
18:18
公車總站
Keelung City Bus Station(Keelung)
4
17:03 - 18:24
1
h
21
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
17:03
和平公園(新北)
Heping Park(Xinbei)
新北市公車 F212楓江
NewTaipei F212 Fengjiang(Up)
Hướng đến 泰山公有市場 Taishan Public Market
(2
phút
)
17:05
17:18
泰山分駐所
Taishan Police station
新北市公車 899
NewTaipei 899
Hướng đến 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
(11
phút
)
17:29
17:42
管理中心(新北)
Management Center(Xinbei)
新北市公車 967直
NewTaipei 967 Express
Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
(1
phút
)
17:43
17:56
長庚醫院
Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
新北市公車 萬里-內湖科技園區去
NewTaipei Wanli-Neihu Go
Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
(2
phút
)
17:58
18:11
富景天下社區
Fujingtianxia Community
基隆市公車 407 七堵-基隆車站(經長庚醫院)
Keelung 407 Qidu - Keelung Station(Changgung M.Hosp.)
Hướng đến 公車總站(返) Keelung City Bus Station(Keelung)2
(13
phút
)
18:24
18:24
公車總站(返)
Keelung City Bus Station(Keelung)2
Đi bộ( 0
phút
)
18:24
公車總站
Keelung City Bus Station(Keelung)
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept