1
19:45 - 21:26
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
19:20 - 21:02
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
20:09 - 22:05
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
19:27 - 21:51
2h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:45 - 21:26
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:45 Zuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:48 19:48 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    19:58 20:00 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h0phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    21:00 21:00 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:08 21:10 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:20 21:20 Changhua
    Đi bộ( 6phút
    21:26 Changhua Station (ChanghuaCounty) (1)
  2. 2
    19:20 - 21:02
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:20 Zuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:23 19:23 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    19:33 19:35 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (57phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    20:32 20:32 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    20:40 20:45 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:56 20:56 Changhua
    Đi bộ( 6phút
    21:02 Changhua Station (ChanghuaCounty) (1)
  3. 3
    20:09 - 22:05
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:09 Zuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:12 20:12 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    20:22 20:25 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h11phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    21:36 21:36 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    21:38 21:40 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6933A
    Hướng đến  Lukang Stop
    (25phút
    22:05 22:05 Changhua [Bus]
    Đi bộ( 0phút
    22:05 Changhua Station (ChanghuaCounty) (1)
  4. 4
    19:27 - 21:51
    2h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:27 Zuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:31 19:45 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h0phút
    JPY 35.100,00
    Ghế Tự do : JPY 19.300,00
    21:45 21:45 Changhua
    Đi bộ( 6phút
    21:51 Changhua Station (ChanghuaCounty) (1)
cntlog