1
00:57 - 02:03
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
00:57 - 02:05
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
00:57 - 02:10
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
00:57 - 02:13
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:57 - 02:03
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:57 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    01:31 01:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:36 01:40 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    01:53 01:53 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    02:03 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
  2. 2
    00:57 - 02:05
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:57 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    01:31 01:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:36 01:40 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    01:55 01:55 美麗島 Formosa Boulevard
    Đi bộ( 10phút
    02:05 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
  3. 3
    00:57 - 02:10
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:57 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    01:31 01:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:36 01:51 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    02:01 02:01 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 9phút
    02:10 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
  4. 4
    00:57 - 02:13
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    00:57 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    01:31 01:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:36 01:40 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    01:53 01:53 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 9phút
    02:02 02:12 高雄火車站(同愛街口) Kaohsiung Train Station(Tungai St. Intersection)
    高雄市公車 205中華幹線 Kaohsiung 205 Jhonghua Main Line
    Hướng đến 輕軌夢時代站(統一時代百貨) LRT Dream Mall Station(Uni-Ustyle Department Store)
    (1phút
    02:13 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
cntlog