1
08:30 - 10:45
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
08:31 - 10:48
2h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
08:31 - 10:53
2h22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
08:31 - 10:53
2h22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:30 - 10:45
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:30 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 0phút
    08:30 08:40 台鐵嘉義後站 TRA Chiayi Rear Station
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義縣立體育館 Chiayi County Gymnasium
    (36phút
    09:16 09:16 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    09:21 09:36 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    10:10 10:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:15 10:19 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    10:32 10:32 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 13phút
    10:45 高雄站(國光) Kaohsiung Station(Kuokuang)
  2. 2
    08:31 - 10:48
    2h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:31 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 6phút
    08:37 09:07 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    10:36 10:36 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 12phút
    10:48 高雄站(國光) Kaohsiung Station(Kuokuang)
  3. 3
    08:31 - 10:53
    2h22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:31 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 6phút
    08:37 09:12 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    10:41 10:41 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 12phút
    10:53 高雄站(國光) Kaohsiung Station(Kuokuang)
  4. 4
    08:31 - 10:53
    2h22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:31 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 6phút
    08:37 09:12 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    10:41 10:41 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 12phút
    10:53 高雄站(國光) Kaohsiung Station(Kuokuang)
cntlog