1
08:40 - 11:03
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
08:40 - 11:18
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
08:40 - 11:22
2h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
08:55 - 11:40
2h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:40 - 11:03
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    10:33 10:33 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:38 10:42 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    10:57 10:57 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    11:03 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
  2. 2
    08:40 - 11:18
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    10:33 10:33 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:38 10:42 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    10:55 10:55 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    11:05 11:15 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    高雄市公車 26A Kaohsiung 26A
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (3phút
    11:18 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
  3. 3
    08:40 - 11:22
    2h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    10:52 10:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:57 11:01 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    11:16 11:16 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    11:22 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
  4. 4
    08:55 - 11:40
    2h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h15phút
    11:10 11:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:15 11:19 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    11:34 11:34 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    11:40 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
cntlog