1
15:27 - 18:06
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
15:42 - 18:21
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
15:27 - 18:25
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
15:42 - 18:36
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:27 - 18:06
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:28 15:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    17:36 17:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:41 17:45 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    18:00 18:00 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    18:06 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
  2. 2
    15:42 - 18:21
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    15:50 15:50 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    15:51 16:06 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    17:51 17:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:56 18:00 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    18:15 18:15 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    18:21 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
  3. 3
    15:27 - 18:25
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:28 15:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    17:55 17:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:00 18:04 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    18:19 18:19 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    18:25 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
  4. 4
    15:42 - 18:36
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    15:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    15:50 15:50 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    15:51 16:06 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    17:51 17:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:56 18:00 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    18:13 18:13 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    18:23 18:33 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    高雄市公車 26A Kaohsiung 26A
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (3phút
    18:36 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
cntlog