1
23:47 - 23:57
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
2
23:57 - 23:59
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
23:57 - 23:59
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
23:57 - 23:59
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    23:47 - 23:57
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    23:47 宏平路 Hongping Rd.
    Đi bộ( 10phút
    23:57 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
  2. 2
    23:57 - 23:59
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    23:57 宏平路 Hongping Rd.
    高雄市公車 12A Kaohsiung 12A
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (2phút
    23:59 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
  3. 3
    23:57 - 23:59
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    23:57 宏平路 Hongping Rd.
    高雄市公車 12C(延駛經大坪頂) (去程) Kaohsiung 12C (Down)
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (2phút
    23:59 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
  4. 4
    23:57 - 23:59
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    23:57 宏平路 Hongping Rd.
    高雄市公車 紅3A(行經鳳鳴國小) Kaohsiung Red3A
    Hướng đến 小港站(小港)1 Siaogang Station
    (2phút
    23:59 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
cntlog