1
11:31 - 14:21
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
11:31 - 14:25
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
11:31 - 14:27
2h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
11:31 - 14:31
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:31 - 14:21
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:31 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    11:35 11:40 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:44 11:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:45 12:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    13:53 13:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:58 14:02 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    14:08 14:08 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 13phút
    14:21 新莊國小 Kaohsiung Municipal Sinjhuang Primary School
  2. 2
    11:31 - 14:25
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:31 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    11:35 11:40 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:46 11:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:47 12:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    13:55 13:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    14:01 14:11 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 92自由幹線 Kaohsiung 92 Zihyou Main Line
    Hướng đến 林森路口(高雄) Linsen Rd. Intersection(Kaohsiung)
    (10phút
    14:21 14:21 重清路口 Jhongcing Rd. Intersection
    Đi bộ( 4phút
    14:25 新莊國小 Kaohsiung Municipal Sinjhuang Primary School
  3. 3
    11:31 - 14:27
    2h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    11:31 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    11:35 11:40 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:44 11:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:45 12:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    13:53 13:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:58 14:02 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    14:08 14:08 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    14:14 14:24 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 168環東幹線 Kaohsiung 168E Main Line
    Hướng đến 金獅湖站 Golden Lion Lake Station
    (3phút
    14:27 新莊國小 Kaohsiung Municipal Sinjhuang Primary School
  4. 4
    11:31 - 14:31
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:31 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    11:35 11:40 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.000,00
    11:59 11:59 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    12:01 12:16 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    14:01 14:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    14:07 14:17 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 92自由幹線 Kaohsiung 92 Zihyou Main Line
    Hướng đến 林森路口(高雄) Linsen Rd. Intersection(Kaohsiung)
    (10phút
    14:27 14:27 重清路口 Jhongcing Rd. Intersection
    Đi bộ( 4phút
    14:31 新莊國小 Kaohsiung Municipal Sinjhuang Primary School
cntlog