1
04:41 - 07:42
3h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
04:41 - 08:01
3h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
04:41 - 08:02
3h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
04:41 - 08:19
3h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:41 - 07:42
    3h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:41 台北車站(鄭州)2 Taipei Main Sta.(Zhengzhou) 2
    Đi bộ( 4phút
    04:45 05:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    06:53 06:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:58 07:02 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (32phút
    JPY 5.000,00
    07:34 07:34 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 8phút
    07:42 中山國中(高雄) Zhongshan Junior High School(Kaohsiung)
  2. 2
    04:41 - 08:01
    3h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:41 台北車站(鄭州)2 Taipei Main Sta.(Zhengzhou) 2
    Đi bộ( 4phút
    04:45 05:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    07:12 07:12 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:17 07:21 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (32phút
    JPY 5.000,00
    07:53 07:53 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 8phút
    08:01 中山國中(高雄) Zhongshan Junior High School(Kaohsiung)
  3. 3
    04:41 - 08:02
    3h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    04:41 台北車站(鄭州)2 Taipei Main Sta.(Zhengzhou) 2
    Đi bộ( 0phút
    04:41 04:51 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 2 Taipei 2
    Hướng đến 捷運台大醫院站 MRT National Taiwan University Hospital Station
    (4phút
    04:55 04:55 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    04:59 05:14 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    07:07 07:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:12 07:16 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (32phút
    JPY 5.000,00
    07:48 07:48 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 3phút
    07:51 08:01 捷運小港站 MRT Siaogang Station
    高雄市公車 紅2A Kaohsiung Red2A
    Hướng đến 鳳鼻頭港 Fongbitou Fishing Port
    (1phút
    08:02 中山國中(高雄) Zhongshan Junior High School(Kaohsiung)
  4. 4
    04:41 - 08:19
    3h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:41 台北車站(鄭州)2 Taipei Main Sta.(Zhengzhou) 2
    Đi bộ( 4phút
    04:45 05:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h15phút
    07:30 07:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:35 07:39 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (32phút
    JPY 5.000,00
    08:11 08:11 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 8phút
    08:19 中山國中(高雄) Zhongshan Junior High School(Kaohsiung)
cntlog