1
07:42 - 11:04
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
07:42 - 11:05
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
07:42 - 11:05
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
07:42 - 11:14
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:42 - 11:04
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:42 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (22phút
    JPY 8.000,00
    08:04 08:04 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    08:07 08:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    10:15 10:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:20 10:24 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    10:54 10:54 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    11:04 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
  2. 2
    07:42 - 11:05
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:42 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 9.500,00
    08:09 08:09 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    08:10 08:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    10:16 10:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:21 10:25 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    10:55 10:55 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    11:05 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
  3. 3
    07:42 - 11:05
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:42 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 9.500,00
    08:09 08:09 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    08:10 08:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    09:06 09:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    10:16 10:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:21 10:25 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    10:55 10:55 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    11:05 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
  4. 4
    07:42 - 11:14
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    07:42 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (22phút
    JPY 8.000,00
    08:04 08:04 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    08:07 08:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    10:15 10:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:20 10:24 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (32phút
    JPY 5.000,00
    10:56 10:56 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 3phút
    10:59 11:09 捷運小港站 MRT Siaogang Station
    公路客運 9117-0 InterCity 9117-0
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (5phút
    11:14 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
cntlog