1
18:26 - 20:33
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
18:11 - 20:34
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
18:31 - 20:38
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
18:36 - 20:43
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:26 - 20:33
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:26 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    19:55 19:55 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    20:02 20:06 [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (17phút
    JPY 3.500,00
    20:23 20:23 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    20:33 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
  2. 2
    18:11 - 20:34
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18:11 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    18:22 18:22 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    18:27 18:37 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    18:51 18:51 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    18:56 19:11 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    19:45 19:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:50 19:54 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (30phút
    JPY 5.000,00
    20:24 20:24 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    20:34 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
  3. 3
    18:31 - 20:38
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:31 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    20:00 20:00 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    20:07 20:11 [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (17phút
    JPY 3.500,00
    20:28 20:28 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    20:38 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
  4. 4
    18:36 - 20:43
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:36 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    20:05 20:05 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    20:12 20:16 [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (17phút
    JPY 3.500,00
    20:33 20:33 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    20:43 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
cntlog