thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ JingGuo Bus Station đến TRA Kaohsiung Station (2)
經國轉運站 JingGuo Bus Station
建國客運站 TRA Kaohsiung Station (2)
2024/05/29 07:08 khởi hành
1
06:18 - 09:26
3
h
8
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
>
>
2
06:18 - 09:33
3
h
15
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
3
06:08 - 09:46
3
h
38
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
>
>
>
4
06:18 - 09:47
3
h
29
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
06:18 - 09:26
3
h
8
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
>
>
06:18
經國轉運站
JingGuo Bus Station
桃園市公車 707A
Taoyuan 707A
Hướng đến 桃園國際棒球場 Taoyuan International Baseball Stadium
(24
phút
)
06:42
06:42
高鐵桃園站
HSR Taoyuan Station
Đi bộ( 4
phút
)
06:46
07:01
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(1
h
51
phút
)
08:52
08:52
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 6
phút
)
08:58
09:08
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
公路客運 9127-A
InterCity 9127-A
Hướng đến 大鵬灣 Dapeng Bay
(17
phút
)
09:25
09:25
南華站(高雄)
Nanhua Station(Kaohsiung)
Đi bộ( 1
phút
)
09:26
建國客運站
TRA Kaohsiung Station (2)
2
06:18 - 09:33
3
h
15
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
06:18
經國轉運站
JingGuo Bus Station
桃園市公車 707A
Taoyuan 707A
Hướng đến 桃園國際棒球場 Taoyuan International Baseball Stadium
(24
phút
)
06:42
06:42
高鐵桃園站
HSR Taoyuan Station
Đi bộ( 4
phút
)
06:46
07:01
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(41
phút
)
07:42
08:00
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
08:52
08:52
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
08:57
09:12
新左營
Xinzuoying
西部幹線縱貫線南段
Western Line(South)
Hướng đến 高雄 Kaohsiung
(10
phút
)
09:22
09:22
高雄
Kaohsiung
Đi bộ( 11
phút
)
09:33
建國客運站
TRA Kaohsiung Station (2)
3
06:08 - 09:46
3
h
38
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
>
>
>
06:08
經國轉運站
JingGuo Bus Station
Đi bộ( 2
phút
)
06:10
06:20
長榮加油站
Zhangrong Gas Station
桃園市公車 707A
Taoyuan 707A
Hướng đến 桃園國際棒球場 Taoyuan International Baseball Stadium
(23
phút
)
06:43
06:43
高鐵桃園站
HSR Taoyuan Station
Đi bộ( 4
phút
)
06:47
07:17
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(1
h
54
phút
)
09:11
09:11
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
09:16
09:20
左營(高雄捷運)
Zuoying(MRT)
Red Line
Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
(13
phút
)
JPY 2.500,00
09:33
09:33
高雄車站(MRT)
Kaohsiung Main Station(MRT)
Đi bộ( 13
phút
)
09:46
建國客運站
TRA Kaohsiung Station (2)
4
06:18 - 09:47
3
h
29
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
06:18
經國轉運站
JingGuo Bus Station
公路客運 1661-0
InterCity 1661-0
Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
(15
phút
)
06:33
06:33
桃園機場第二航廈
Taoyuan Airport Terminal 2
Đi bộ( 7
phút
)
06:40
06:55
機場第二航廈(桃園機場)
Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
桃園機場捷運
Taoyuan Airport MRT
Hướng đến 老街溪 Laojie River
(11
phút
)
JPY 3.500,00
07:06
07:06
高鐵桃園站
Taoyuan HSR Station
Đi bộ( 1
phút
)
07:07
07:22
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(1
h
51
phút
)
09:13
09:13
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
09:18
09:22
左營(高雄捷運)
Zuoying(MRT)
Red Line
Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
(13
phút
)
JPY 2.500,00
09:35
09:35
高雄車站(MRT)
Kaohsiung Main Station(MRT)
Đi bộ( 12
phút
)
09:47
建國客運站
TRA Kaohsiung Station (2)
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept