1
09:22 - 12:45
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
09:01 - 12:45
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
09:00 - 12:45
3h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
09:22 - 12:58
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:22 - 12:45
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    09:22 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    09:24 09:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    09:30 09:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    11:05 11:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:07 11:30 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    公路客運 9189 InterCity 9189
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (1h6phút
    12:36 12:42 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    公路客運 1773 InterCity 1773
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (3phút
    12:45 建興寺 Jianxing Temple
  2. 2
    09:01 - 12:45
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    09:01 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    09:03 09:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    09:09 09:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h14phút
    11:25 11:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:27 11:30 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    公路客運 9189 InterCity 9189
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (1h6phút
    12:36 12:42 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    公路客運 1773 InterCity 1773
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (3phút
    12:45 建興寺 Jianxing Temple
  3. 3
    09:00 - 12:45
    3h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    09:00 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    09:04 09:08 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (10phút
    JPY 3.000,00
    09:18 09:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    09:25 09:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    11:20 11:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:22 11:30 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    公路客運 9189 InterCity 9189
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (1h6phút
    12:36 12:42 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    公路客運 1773 InterCity 1773
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (3phút
    12:45 建興寺 Jianxing Temple
  4. 4
    09:22 - 12:58
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    09:22 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    09:24 09:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    09:30 09:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    11:05 11:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    11:13 11:20 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (21phút
    11:41 12:00 高雄市 Kaohsiung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (47phút
    12:47 12:47 枋寮 Fangliao
    Đi bộ( 2phút
    12:49 12:51 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    公路客運 9188 InterCity 9188
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (7phút
    12:58 建興寺 Jianxing Temple
cntlog