1
06:19 - 08:10
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
06:29 - 08:18
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
06:29 - 08:19
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
06:19 - 08:31
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:19 - 08:10
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:19 敬業三路一 Jingye 3rd Rd. 1
    Đi bộ( 7phút
    06:26 06:28 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:33 06:33 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 3phút
    06:36 06:46 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 1662-0 InterCity 1662-0
    Hướng đến 桃園後火車站 Taoyuan Rear Station (north)
    (43phút
    07:29 07:42 中正藝文特區 Taoyuan Arts Center
    桃園市公車 711 Taoyuan 711
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (6phút
    07:48 08:01 永安路口(永安路) Yongan Road Intersection(Yongan Rd.)
    桃園市公車 L111 Taoyuan L111
    Hướng đến 文化局 Dept. of Cultural Affairs
    (9phút
    08:10 開南大學 Kainan University
  2. 2
    06:29 - 08:18
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:29 敬業三路一 Jingye 3rd Rd. 1
    臺北市公車 紅3 Taipei R3
    Hướng đến 社子國小二 Shezi Elementary School 2
    (16phút
    06:45 06:58 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 280 Taipei 280
    Hướng đến 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
    (5phút
    07:03 07:16 庫倫街口 Kulun Street Entrance
    公路客運 0968-A InterCity 0968-A
    Hướng đến 開南大學 Kainan University
    (1h2phút
    08:18 開南大學 Kainan University
  3. 3
    06:29 - 08:19
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:29 敬業三路一 Jingye 3rd Rd. 1
    臺北市公車 綠16 Taipei G16
    Hướng đến 松德站 Songde Stop
    (12phút
    06:41 06:54 港墘路 Gangqian Rd.
    公路客運 9005-A InterCity 9005-A
    Hướng đến 桃客總站 Taoyuan Bus Terminal
    (1h2phút
    07:56 08:09 南埔里活動中心 Nanpuli Activity Center
    桃園市公車 5086 Taoyuan 5086
    Hướng đến 大園車站 Dayuan Station
    (10phút
    08:19 開南大學 Kainan University
  4. 4
    06:19 - 08:31
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:19 敬業三路一 Jingye 3rd Rd. 1
    Đi bộ( 7phút
    06:26 06:28 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (11phút
    06:39 06:44 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.000,00
    06:50 06:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:51 07:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    07:44 07:44 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 9phút
    07:53 08:03 桃園總站 Taoyuan Main Station
    桃園市公車 206 Taoyuan 206
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (22phút
    08:25 08:25 八角店 BaJiauDian
    Đi bộ( 6phút
    08:31 開南大學 Kainan University
cntlog