1
04:30 - 04:53
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
04:40 - 04:54
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
04:30 - 04:54
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
04:40 - 04:55
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    04:30 - 04:53
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:30 中台科技大學校區 C.T.U.S.T. Campus
    Đi bộ( 0phút
    04:30 04:40 中台科技大學 Central Taiwan University of Science and Technology
    臺中市公車 1 Taichung 1
    Hướng đến 台中刑務所演武場 Budokan Martial Arts Hall
    (13phút
    04:53 軍功里(台中) Jungong Village(Taichung)
  2. 2
    04:40 - 04:54
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    04:40 中台科技大學校區 C.T.U.S.T. Campus
    臺中市公車 1 Taichung 1
    Hướng đến 台中刑務所演武場 Budokan Martial Arts Hall
    (14phút
    04:54 軍功里(台中) Jungong Village(Taichung)
  3. 3
    04:30 - 04:54
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:30 中台科技大學校區 C.T.U.S.T. Campus
    Đi bộ( 0phút
    04:30 04:40 中台科技大學 Central Taiwan University of Science and Technology
    臺中市公車 68 Taichung 68
    Hướng đến 坪頂(龍井) Pingding(Longjing)
    (14phút
    04:54 軍功里(台中) Jungong Village(Taichung)
  4. 4
    04:40 - 04:55
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    04:40 中台科技大學校區 C.T.U.S.T. Campus
    臺中市公車 68 Taichung 68
    Hướng đến 坪頂(龍井) Pingding(Longjing)
    (15phút
    04:55 軍功里(台中) Jungong Village(Taichung)
cntlog