1
20:00 - 23:32
3h32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
21:05 - 00:37
3h32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
20:25 - 00:14
3h49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:00 - 23:32
    3h32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:00 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h38phút
    JPY 129.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 91.000,00
    21:38 21:38 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1h54phút
    23:32 Guangfu [Bus]
  2. 2
    21:05 - 00:37
    3h32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:05 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h38phút
    JPY 129.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 91.000,00
    22:43 22:43 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1h54phút
    00:37 Guangfu [Bus]
  3. 3
    20:25 - 00:14
    3h49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:25 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h55phút
    JPY 129.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 91.000,00
    22:20 22:20 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1h54phút
    00:14 Guangfu [Bus]
cntlog