2024/09/28  12:42  khởi hành
1
11:42 - 12:59
1h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
11:42 - 13:02
1h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
11:42 - 13:03
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
11:42 - 13:05
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:42 - 12:59
    1h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    11:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:43 11:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    11:48 11:53 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 3.000,00
    12:08 12:08 [G03]七張 [G03]Qizhang
    Đi bộ( 6phút
    12:14 12:24 捷運七張站 MRT Qizhang Station
    新北市公車 592繞惠國市場 NewTaipei 592 Sub Huiguo Market
    Hướng đến 寶興路60巷口 Lane 60 Baoxing Rd. Entrance
    (3phút
    12:27 12:40 中正路(新店) Zhongzheng Rd.(Xindian)
    新北市公車 953臺大資訊大樓 NewTaipei 953NTU Information Building
    Hướng đến 金山(南勢) Jinshan(Nanshi)
    (1phút
    12:41 12:54 金山醫院 Jin Shan Yi Yuan
    新北市公車 790 NewTaipei 790
    Hướng đến 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    (5phút
    12:59 金山 Jinshan
  2. 2
    11:42 - 13:02
    1h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:43 11:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    11:48 11:53 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    JPY 3.000,00
    12:10 12:10 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    12:15 12:25 捷運新店區公所站(北新) MRT Hsintien City Hall Station
    新北市公車 8 NewTaipei 8
    Hướng đến 捷運新店站(新店路) MRT Xindian Station(Xindian Rd.)
    (2phút
    12:27 12:40 中正路(新店) Zhongzheng Rd.(Xindian)
    新北市公車 953臺大資訊大樓 NewTaipei 953NTU Information Building
    Hướng đến 金山(南勢) Jinshan(Nanshi)
    (1phút
    12:41 12:54 金山醫院 Jin Shan Yi Yuan
    新北市公車 790 NewTaipei 790
    Hướng đến 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    (1phút
    12:55 12:55 中正路(金山) Zhongzheng Rd.(Jinshan)
    Đi bộ( 7phút
    13:02 金山 Jinshan
  3. 3
    11:42 - 13:03
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:43 11:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:53 11:53 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 3phút
    11:56 12:06 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    新北市公車 林口-捷運圓山站返 NewTaipei Linkou-MRT YuanshanBACK
    Hướng đến 師大林口校區 Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 2
    (39phút
    12:45 12:58 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    新北市公車 F239去 NewTaipei F239go
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (5phút
    13:03 金山 Jinshan
  4. 4
    11:42 - 13:05
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    11:45 12:00 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    12:14 12:14 [A5]泰山 [A5]Taishan
    Đi bộ( 4phút
    12:18 12:28 捷運泰山站 Jie Yun Tai Shan Zhan
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 華亞園區 Gongxi Station
    (19phút
    12:47 13:00 林口加油站 Linkou Gas Sta.
    新北市公車 F239去 NewTaipei F239go
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (3phút
    13:03 13:03 金山郵局 Jinshan Post Office
    Đi bộ( 2phút
    13:05 金山 Jinshan
cntlog