2024/06/18  20:38  khởi hành
1
19:40 - 21:26
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
20:18 - 21:50
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
20:18 - 21:54
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
20:18 - 21:56
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:40 - 21:26
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:40 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    19:45 19:55 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    20:07 20:20 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1813-F InterCity 1813-F
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (35phút
    20:55 20:55 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    20:58 21:00 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    21:04 21:13 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:15 21:15 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 11phút
    21:26 金華大廈 Jinhua Building
  2. 2
    20:18 - 21:50
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:18 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    20:43 21:01 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    21:31 21:31 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    21:32 21:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    21:39 21:39 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 11phút
    21:50 金華大廈 Jinhua Building
  3. 3
    20:18 - 21:54
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:18 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (14phút
    20:32 20:32 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    20:36 20:46 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (41phút
    21:27 21:40 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    臺北市公車 670 Taipei 670
    Hướng đến 重慶南路一段 Chongqing S. Road Sec. 1
    (11phút
    21:51 21:51 公企中心 Center for Public and Business Administration Education
    Đi bộ( 3phút
    21:54 金華大廈 Jinhua Building
  4. 4
    20:18 - 21:56
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:18 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    20:25 21:04 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    21:37 21:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    21:38 21:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    21:45 21:45 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 11phút
    21:56 金華大廈 Jinhua Building
cntlog