1
06:02 - 08:48
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
06:02 - 08:48
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
06:02 - 08:56
2h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
4
06:02 - 09:10
3h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:02 - 08:48
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:02 新市一路 Xinshi 1st Rd.
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    (11phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    06:14 06:16 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (36phút
    JPY 4.500,00
    06:52 06:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:53 07:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    08:09 08:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:14 08:29 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    08:42 08:42 精武 Jingwu
    Đi bộ( 6phút
    08:48 精武車站(旱溪西路) Jingwu Station(Hanxi W. Rd.)
  2. 2
    06:02 - 08:48
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:02 新市一路 Xinshi 1st Rd.
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    (11phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    06:14 06:16 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (36phút
    JPY 4.500,00
    06:52 06:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:53 07:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    08:09 08:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:14 08:29 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    08:42 08:42 精武 Jingwu
    Đi bộ( 6phút
    08:48 精武車站(旱溪西路) Jingwu Station(Hanxi W. Rd.)
  3. 3
    06:02 - 08:56
    2h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    06:02 新市一路 Xinshi 1st Rd.
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    (11phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    06:14 06:16 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:18 06:18 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    06:23 06:33 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 新天母社區 New Tianmu Community
    (11phút
    06:44 06:57 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (5phút
    07:02 07:02 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    07:09 07:24 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    08:17 08:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:22 08:37 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    08:50 08:50 精武 Jingwu
    Đi bộ( 6phút
    08:56 精武車站(旱溪西路) Jingwu Station(Hanxi W. Rd.)
  4. 4
    06:02 - 09:10
    3h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    06:02 新市一路 Xinshi 1st Rd.
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    (11phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 紅樹林 [LRT] Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 5phút
    06:18 06:28 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    臺北市公車 308 Taipei 308
    Hướng đến 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    (2phút
    06:30 06:30 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    06:35 06:37 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (36phút
    JPY 4.500,00
    07:13 07:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:14 07:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    08:31 08:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:36 08:51 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    09:04 09:04 精武 Jingwu
    Đi bộ( 6phút
    09:10 精武車站(旱溪西路) Jingwu Station(Hanxi W. Rd.)
cntlog