1
22:23 - 00:11
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
22:23 - 00:12
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
22:23 - 00:14
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
22:23 - 00:15
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    22:23 - 00:11
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    22:52 22:52 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:53 23:13 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    23:42 23:42 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    23:46 23:56 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    公路客運 1062-0 InterCity 1062-0
    Hướng đến 勸濟堂 Quanji Temple
    (15phút
    00:11 00:11 金瓜石(黃金博物館) Jinguashi (Gold Museum)
    Đi bộ( 0phút
    00:11 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  2. 2
    22:23 - 00:12
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    22:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    22:36 22:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    22:43 22:53 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (1h19phút
    00:12 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  3. 3
    22:23 - 00:14
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    22:52 22:52 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:53 23:13 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    23:42 23:42 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    23:46 23:56 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 825瑞芳 NewTaipei 825(Ruifang)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    (18phút
    00:14 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  4. 4
    22:23 - 00:15
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    22:36 22:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:37 23:12 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (34phút
    23:46 23:46 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    23:50 00:00 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    公路客運 1062-0 InterCity 1062-0
    Hướng đến 勸濟堂 Quanji Temple
    (15phút
    00:15 00:15 金瓜石(黃金博物館) Jinguashi (Gold Museum)
    Đi bộ( 0phút
    00:15 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
cntlog