1
09:42 - 11:30
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
09:42 - 11:31
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
09:42 - 11:33
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
09:42 - 11:34
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    09:42 - 11:30
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:42 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    10:11 10:11 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:12 10:32 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    11:01 11:01 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    11:05 11:15 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    公路客運 1062-0 InterCity 1062-0
    Hướng đến 勸濟堂 Quanji Temple
    (15phút
    11:30 11:30 金瓜石(黃金博物館) Jinguashi (Gold Museum)
    Đi bộ( 0phút
    11:30 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  2. 2
    09:42 - 11:31
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:42 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    09:55 09:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    10:02 10:12 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (1h19phút
    11:31 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  3. 3
    09:42 - 11:33
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    09:42 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    10:11 10:11 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:12 10:32 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    11:01 11:01 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    11:05 11:15 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 825瑞芳 NewTaipei 825(Ruifang)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    (18phút
    11:33 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  4. 4
    09:42 - 11:34
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:42 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    09:55 09:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:56 10:31 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (34phút
    11:05 11:05 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    11:09 11:19 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    公路客運 1062-0 InterCity 1062-0
    Hướng đến 勸濟堂 Quanji Temple
    (15phút
    11:34 11:34 金瓜石(黃金博物館) Jinguashi (Gold Museum)
    Đi bộ( 0phút
    11:34 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
cntlog