1
14:47 - 15:22
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:47 - 15:22
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:47 - 15:23
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:47 - 15:26
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:47 - 15:22
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    14:52 15:01 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    15:09 15:16 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (2phút
    JPY 3.000,00
    15:18 15:18 [Y10]景平 [Y10]Jingping
    Đi bộ( 4phút
    15:22 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
  2. 2
    14:47 - 15:22
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    14:52 15:01 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    15:09 15:16 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (2phút
    JPY 3.000,00
    15:18 15:18 [Y10]景平 [Y10]Jingping
    Đi bộ( 4phút
    15:22 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
  3. 3
    14:47 - 15:23
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    14:51 15:00 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    15:10 15:17 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (2phút
    JPY 3.000,00
    15:19 15:19 [Y10]景平 [Y10]Jingping
    Đi bộ( 4phút
    15:23 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
  4. 4
    14:47 - 15:26
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    15:02 15:02 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    15:03 15:07 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (15phút
    JPY 2.000,00
    15:22 15:22 [Y10]景平 [Y10]Jingping
    Đi bộ( 4phút
    15:26 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
cntlog