1
11:17 - 12:39
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
11:17 - 12:40
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:17 - 12:42
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
11:17 - 12:42
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:17 - 12:39
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:18 12:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:19 12:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    12:25 12:25 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 14phút
    12:39 進安公園 Jingan Park
  2. 2
    11:17 - 12:40
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    12:19 12:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:20 12:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    12:26 12:26 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 14phút
    12:40 進安公園 Jingan Park
  3. 3
    11:17 - 12:42
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:18 12:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    12:25 12:35 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 205 Taipei 205
    Hướng đến 中華科技大學(正門) China U. of Science and Technology(Main Entrance)
    (7phút
    12:42 進安公園 Jingan Park
  4. 4
    11:17 - 12:42
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:18 12:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    12:25 12:35 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 257狗狗公車 Taipei 257 (Pet)
    Hướng đến 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    (7phút
    12:42 進安公園 Jingan Park
cntlog