1
16:22 - 17:20
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
16:22 - 17:27
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
16:22 - 17:28
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
16:22 - 17:30
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:22 - 17:20
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:22 頂埔(土城) Dingpu(Tucheng)
    Đi bộ( 5phút
    16:27 16:29 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    JPY 3.000,00
    16:46 16:46 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    16:51 17:01 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 813返 NewTaipei 813Back
    Hướng đến 五股站(成泰路一段) Wu Gu Zhan(Chengtai Rd Sec 1)
    (16phút
    17:17 17:17 加油站(泰山) Gas Sta.(Taishan)
    Đi bộ( 3phút
    17:20 捷運泰山站(泰林路) Jie Yun Tai Shan Zhan(Tai Lin Lu)
  2. 2
    16:22 - 17:27
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:22 頂埔(土城) Dingpu(Tucheng)
    Đi bộ( 5phút
    16:27 16:29 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 3.000,00
    16:43 16:43 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:44 16:48 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (9phút
    JPY 2.000,00
    16:57 16:57 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    Đi bộ( 30phút
    17:27 捷運泰山站(泰林路) Jie Yun Tai Shan Zhan(Tai Lin Lu)
  3. 3
    16:22 - 17:28
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:22 頂埔(土城) Dingpu(Tucheng)
    Đi bộ( 5phút
    16:27 16:29 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    JPY 3.000,00
    16:46 16:46 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    16:49 16:53 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    16:58 16:58 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    Đi bộ( 30phút
    17:28 捷運泰山站(泰林路) Jie Yun Tai Shan Zhan(Tai Lin Lu)
  4. 4
    16:22 - 17:30
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:22 頂埔(土城) Dingpu(Tucheng)
    Đi bộ( 5phút
    16:27 16:29 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 3.000,00
    16:43 16:43 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:44 16:48 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    17:00 17:00 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    17:03 17:18 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (5phút
    JPY 3.000,00
    17:23 17:23 [A5]Taishan
    Đi bộ( 7phút
    17:30 捷運泰山站(泰林路) Jie Yun Tai Shan Zhan(Tai Lin Lu)
cntlog