1
02:42 - 03:26
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
02:42 - 03:40
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:42 - 03:46
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
02:42 - 03:47
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:42 - 03:26
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:43 02:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    03:21 03:21 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:26 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
  2. 2
    02:42 - 03:40
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    02:52 02:54 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    02:56 03:01 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (34phút
    JPY 4.500,00
    03:35 03:35 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:40 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
  3. 3
    02:42 - 03:46
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:43 02:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    02:49 02:58 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (8phút
    03:06 03:11 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (30phút
    JPY 4.500,00
    03:41 03:41 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:46 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
  4. 4
    02:42 - 03:47
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:43 02:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    02:49 02:58 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (9phút
    03:07 03:12 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (30phút
    JPY 4.500,00
    03:42 03:42 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:47 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
cntlog