1
07:19 - 10:43
3h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
07:19 - 10:48
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
07:09 - 10:56
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
07:09 - 11:02
3h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:19 - 10:43
    3h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    07:19 市政府(中山路) City Hall (Zhongshan Rd)
    公路客運 7700-0 (回程) InterCity 7700-0 (Up)
    Hướng đến 嘉義火車站 Chiayi Station
    (3phút
    07:22 07:22 嘉義火車站 Chiayi Station
    Đi bộ( 6phút
    07:28 07:43 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    07:54 07:54 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    07:59 08:09 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    08:23 08:23 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    08:28 08:43 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    10:21 10:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:22 10:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    10:34 10:34 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 9phút
    10:43 劍潭 Jiantan (Bus)
  2. 2
    07:19 - 10:48
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:19 市政府(中山路) City Hall (Zhongshan Rd)
    公路客運 7324-D InterCity 7324-D
    Hướng đến 朴子 Pozi
    (1h5phút
    08:24 08:24 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    08:29 08:44 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    10:22 10:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:26 10:36 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 218 Taipei 218
    Hướng đến 北投站 Beitou Stop
    (12phút
    10:48 劍潭 Jiantan (Bus)
  3. 3
    07:09 - 10:56
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:09 市政府(中山路) City Hall (Zhongshan Rd)
    Đi bộ( 19phút
    07:28 07:58 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    09:12 09:12 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:17 09:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    10:33 10:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:34 10:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    10:46 10:46 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 10phút
    10:56 劍潭 Jiantan (Bus)
  4. 4
    07:09 - 11:02
    3h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:09 市政府(中山路) City Hall (Zhongshan Rd)
    Đi bộ( 19phút
    07:28 08:03 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    09:17 09:17 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:22 09:37 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    10:39 10:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:40 10:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    10:52 10:52 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 10phút
    11:02 劍潭 Jiantan (Bus)
cntlog