1
17:24 - 21:38
4h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
16:59 - 21:38
4h39phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
3
16:45 - 21:38
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
16:45 - 21:38
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:24 - 21:38
    4h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    17:24 Linfengying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (51phút
    JPY 9.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:15 18:27 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:37 18:37 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    18:47 18:48 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (44phút
    JPY 63.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 55.000,00
    19:32 19:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    20:32 20:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:36 20:38 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến  [R28]Tamsui
    (37phút
    JPY 5.000,00
    21:15 21:15 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 2phút
    21:17 21:20 Mrt Tamsui Sta
    NewTaipei 875
    Hướng đến  Beixinzhuang (NewTaipei) (2)
    (18phút
    21:38 Shanzaiding
  2. 2
    16:59 - 21:38
    4h39phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    16:59 Linfengying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (50phút
    JPY 9.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:49 17:59 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:08 18:08 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    18:18 18:28 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h19phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    19:47 19:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:52 19:56 [BL07]Banqiao(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (13phút
    20:09 20:28 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến  [R28]Tamsui
    (35phút
    JPY 5.500,00
    21:03 21:03 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    21:07 21:11 [V01]Hongshulin [LRT]
    Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến  [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line]
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:19 21:19 [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    Đi bộ( 3phút
    21:22 21:27 Fude Temple (NewTaipei) (6)
    NewTaipei 875
    Hướng đến  Beixinzhuang (NewTaipei) (2)
    (11phút
    21:38 Shanzaiding
  3. 3
    16:45 - 21:38
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    16:45 Linfengying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h12phút
    JPY 24.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:57 18:57 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    19:07 19:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    19:57 19:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:01 20:23 Taipei Main Sta Chengde
    Taipei 756 (3)
    Hướng đến  Tamkang University (NewTaipei) (1)
    (53phút
    21:16 21:23 Beitamsui
    NewTaipei 875
    Hướng đến  Beixinzhuang (NewTaipei) (2)
    (15phút
    21:38 Shanzaiding
  4. 4
    16:45 - 21:38
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16:45 Linfengying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h12phút
    JPY 24.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:57 18:57 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    19:07 19:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    20:32 20:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:36 20:38 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến  [R28]Tamsui
    (37phút
    JPY 5.000,00
    21:15 21:15 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 2phút
    21:17 21:20 Mrt Tamsui Sta
    NewTaipei 875
    Hướng đến  Beixinzhuang (NewTaipei) (2)
    (18phút
    21:38 Shanzaiding
cntlog