2025/08/03  20:54  khởi hành
1
19:54 - 01:01
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
19:54 - 01:01
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
19:54 - 01:01
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
20:57 - 07:10
10h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:54 - 01:01
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:54 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (39phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:33 20:42 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:05 21:05 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    21:11 22:15 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h14phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:29 23:29 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:37 23:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:48 23:48 Changhua
    Đi bộ( 2phút
    23:50 00:00 Changhua [Bus]
    InterCity 6919
    Hướng đến  Nantou
    (1h1phút
    01:01 Xiaobanshan
  2. 2
    19:54 - 01:01
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:54 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (39phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:33 20:42 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (35phút
    JPY 5.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:17 21:17 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    21:23 21:56 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    22:49 22:49 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:57 23:02 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:12 23:12 Changhua
    Đi bộ( 2phút
    23:14 00:00 Changhua [Bus]
    InterCity 6919
    Hướng đến  Nantou
    (1h1phút
    01:01 Xiaobanshan
  3. 3
    19:54 - 01:01
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:54 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:09 20:43 Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h15phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:58 21:58 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    22:04 22:05 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:10 23:10 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:18 23:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:48 23:48 Changhua
    Đi bộ( 2phút
    23:50 00:00 Changhua [Bus]
    InterCity 6919
    Hướng đến  Nantou
    (1h1phút
    01:01 Xiaobanshan
  4. 4
    20:57 - 07:10
    10h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20:57 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:17 21:33 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (42phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:15 22:15 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    22:21 22:50 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    00:08 05:41 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    05:50 05:50 Changhua
    Đi bộ( 2phút
    05:52 06:10 Changhua [Bus]
    InterCity 6919A
    Hướng đến  Nantou
    (1h0phút
    07:10 Xiaobanshan
cntlog