1
13:18 - 16:39
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
13:33 - 16:54
3h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
13:18 - 17:07
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
13:18 - 17:35
4h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:18 - 16:39
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:19 13:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    15:27 15:27 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:32 15:36 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (32phút
    JPY 5.000,00
    16:08 16:08 [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 3phút
    16:11 16:21 捷運小港站 MRT Siaogang Station
    高雄市公車 紅3B Kaohsiung Red3B
    Hướng đến 林園區公所 Linyuan District Office
    (18phút
    16:39 中門7-11站 Jhongmen 7-11 Station
  2. 2
    13:33 - 16:54
    3h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:33 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    13:41 13:41 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    13:42 13:57 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    15:42 15:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:47 15:51 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (32phút
    JPY 5.000,00
    16:23 16:23 [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 3phút
    16:26 16:36 捷運小港站 MRT Siaogang Station
    高雄市公車 紅3B Kaohsiung Red3B
    Hướng đến 林園區公所 Linyuan District Office
    (18phút
    16:54 中門7-11站 Jhongmen 7-11 Station
  3. 3
    13:18 - 17:07
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:19 13:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    15:46 15:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:51 15:55 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (30phút
    JPY 5.000,00
    16:25 16:25 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    16:30 16:40 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
    公路客運 9117-0 InterCity 9117-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (20phút
    17:00 17:00 大安森林社區 Daan Forest Community
    Đi bộ( 7phút
    17:07 中門7-11站 Jhongmen 7-11 Station
  4. 4
    13:18 - 17:35
    4h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:19 13:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h15phút
    16:04 16:04 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:09 16:13 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (32phút
    JPY 5.000,00
    16:45 16:45 [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 8phút
    16:53 17:03 二苓國小(捷運小港站) Erling Elementary School(MRT Siaogang Station)
    高雄市公車 紅2A Kaohsiung Red2A
    Hướng đến 鳳鼻頭港 Fongbitou Fishing Port
    (1phút
    17:04 17:17 捷運小港站 MRT Siaogang Station
    高雄市公車 紅3B Kaohsiung Red3B
    Hướng đến 林園區公所 Linyuan District Office
    (18phút
    17:35 中門7-11站 Jhongmen 7-11 Station
cntlog