1
10:11 - 10:44
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:21 - 11:54
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:47 - 08:01
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  1. 1
    10:11 - 10:44
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:11 Guting (Kaohsiung)
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Shih Chien University Campus
    (33phút
    10:44 10:44 Shih Chien University Campus
    Đi bộ( 0phút
    10:44 Shih Chien University
  2. 2
    11:21 - 11:54
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:21 Guting (Kaohsiung)
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Shih Chien University Campus
    (33phút
    11:54 11:54 Shih Chien University Campus
    Đi bộ( 0phút
    11:54 Shih Chien University
  3. 3
    06:47 - 08:01
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    06:47 Guting (Kaohsiung)
    Kaohsiung 8012
    Hướng đến  Cishan North Station
    (26phút
    07:13 07:54 Cishan North Station
    InterCity 8050
    Hướng đến  Tainan Train Station South Station
    (7phút
    08:01 Shih Chien University
cntlog