1
15:03 - 15:57
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
15:03 - 16:03
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
15:03 - 16:03
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
15:03 - 16:04
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:03 - 15:57
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:03 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    15:23 15:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (18phút
    JPY 4.500,00
    15:46 15:46 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    15:57 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
  2. 2
    15:03 - 16:03
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    15:03 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    15:23 15:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    JPY 4.000,00
    15:44 15:44 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    Đi bộ( 3phút
    15:47 15:57 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    新北市公車 657延 NewTaipei 657Extension
    Hướng đến 四海站 Universal station
    (6phút
    16:03 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
  3. 3
    15:03 - 16:03
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    15:03 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    15:23 15:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (18phút
    JPY 4.500,00
    15:46 15:46 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    15:51 16:01 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 982環狀先導公車 NewTaipei MRTRing
    Hướng đến 江陵二村 Jiangling Ercun
    (2phút
    16:03 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
  4. 4
    15:03 - 16:04
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:03 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    15:23 15:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (21phút
    JPY 4.500,00
    15:49 15:49 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    15:50 15:54 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    JPY 2.000,00
    15:57 15:57 [Y15]板新 [Y15]Banxin
    Đi bộ( 7phút
    16:04 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
cntlog