1
13:07 - 13:38
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
13:22 - 13:47
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
13:22 - 13:50
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
13:22 - 13:50
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    13:07 - 13:38
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    13:07 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    13:13 13:23 台中車站(成功路口) Taichung Station(Chenggong Intersection)
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 鯉魚潭(南投) Liyutang(Nantou)
    (15phút
    13:38 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
  2. 2
    13:22 - 13:47
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    13:22 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    13:33 13:33 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 14phút
    13:47 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
  3. 3
    13:22 - 13:50
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    13:22 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    13:28 13:28 大慶 Daqing
    Đi bộ( 4phút
    13:32 13:42 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (8phút
    13:50 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
  4. 4
    13:22 - 13:50
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    13:22 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    13:28 13:28 大慶 Daqing
    Đi bộ( 4phút
    13:32 13:42 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (8phút
    13:50 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
cntlog