1
19:27 - 21:19
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:27 - 21:37
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
19:27 - 21:43
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
19:12 - 23:43
4h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:27 - 21:19
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:27 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    19:41 19:41 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    19:42 19:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    21:14 21:14 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:19 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
  2. 2
    19:27 - 21:37
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:27 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    19:41 19:41 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    19:42 20:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h20phút
    21:32 21:32 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:37 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
  3. 3
    19:27 - 21:43
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    19:27 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    19:41 19:41 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    19:42 19:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    21:14 21:14 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:19 21:29 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    21:43 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
  4. 4
    19:12 - 23:43
    4h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:12 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    19:17 19:27 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 1627-0 InterCity 1627-0
    Hướng đến 中壢服務區 Zhongil Service Area
    (16phút
    19:43 19:56 中壢服務區 Zhongil Service Area
    公路客運 1618-A InterCity 1618-A
    Hướng đến 嘉義轉運站 Chiayi Bus Station(Chiayi)
    (2h48phút
    22:44 22:57 大林站 Dalin Station (ChiayiCounty)
    公路客運 1638-0 InterCity 1638-0
    Hướng đến 東石(嘉義) Dongshi (Chiayi)
    (31phút
    23:28 23:28 太保 Taibao(Chiayi)
    Đi bộ( 15phút
    23:43 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
cntlog