1
05:05 - 05:17
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
05:05 - 05:32
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
05:05 - 05:32
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
05:05 - 05:34
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  1. 1
    05:05 - 05:17
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    05:05 田尾國小 Tianwei Elementary School
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    (12phút
    05:17 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
  2. 2
    05:05 - 05:32
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    05:05 田尾國小 Tianwei Elementary School
    公路客運 1830-0 InterCity 1830-0
    Hướng đến 明道大學 MingDao University
    (4phút
    05:09 05:22 北斗 Beidou
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (10phút
    05:32 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
  3. 3
    05:05 - 05:32
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    05:05 田尾國小 Tianwei Elementary School
    公路客運 1830-A InterCity 1830-A
    Hướng đến 北斗 Beidou
    (4phút
    05:09 05:22 北斗 Beidou
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (10phút
    05:32 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
  4. 4
    05:05 - 05:34
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    05:05 田尾國小 Tianwei Elementary School
    公路客運 1830-0 InterCity 1830-0
    Hướng đến 明道大學 MingDao University
    (4phút
    05:09 05:22 北斗 Beidou
    彰化縣公車 8路 Changhua County 8
    Hướng đến 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    (12phút
    05:34 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
cntlog