2024/06/28  16:32  khởi hành
1
15:32 - 16:55
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
15:52 - 16:56
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:52 - 16:57
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
15:52 - 17:01
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:32 - 16:55
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:32 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    15:36 15:46 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (39phút
    16:25 16:25 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    16:29 16:31 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    16:35 16:44 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    JPY 2.000,00
    16:46 16:46 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
    Đi bộ( 9phút
    16:55 行天宮 Hsing Tian Kong
  2. 2
    15:52 - 16:56
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:52 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    16:25 16:25 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    16:27 16:29 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    16:37 16:37 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 19phút
    16:56 行天宮 Hsing Tian Kong
  3. 3
    15:52 - 16:57
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:52 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    16:25 16:25 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    16:27 16:29 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    16:37 16:46 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    JPY 2.500,00
    16:48 16:48 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
    Đi bộ( 9phút
    16:57 行天宮 Hsing Tian Kong
  4. 4
    15:52 - 17:01
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:52 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    16:25 16:25 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    16:31 16:41 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
    臺北市公車 63 Taipei 63
    Hướng đến 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    (20phút
    17:01 17:01 民權松江路口 Minquan and Songjiang Intersection
    Đi bộ( 0phút
    17:01 行天宮 Hsing Tian Kong
cntlog