1
15:32 - 16:41
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
15:37 - 16:46
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
15:37 - 16:46
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
15:02 - 16:47
1h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  1. 1
    15:32 - 16:41
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:32 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    16:35 16:35 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 6phút
    16:41 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
  2. 2
    15:37 - 16:46
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    16:40 16:40 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 6phút
    16:46 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
  3. 3
    15:37 - 16:46
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    16:40 16:40 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 6phút
    16:46 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
  4. 4
    15:02 - 16:47
    1h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:03 15:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    16:06 16:06 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    16:13 16:28 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    16:41 16:41 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 6phút
    16:47 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
cntlog