1
07:16 - 09:03
1h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
07:16 - 09:14
1h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
07:16 - 09:17
2h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
07:16 - 09:17
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:16 - 09:03
    1h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    07:16 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    07:19 07:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    07:25 07:35 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1822-0 InterCity 1822-0
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (1h28phút
    09:03 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
  2. 2
    07:16 - 09:14
    1h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:16 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    07:19 07:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:20 07:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    08:53 08:53 新竹 Hsinchu
    Đi bộ( 21phút
    09:14 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
  3. 3
    07:16 - 09:17
    2h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    07:16 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    07:22 07:22 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 4phút
    07:26 07:36 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    公路客運 5500-0 InterCity 5500-0
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (1h41phút
    09:17 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
  4. 4
    07:16 - 09:17
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    07:16 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    07:19 07:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:20 07:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    08:23 08:23 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    08:30 08:45 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (11phút
    08:56 08:56 北新竹 North Hsinchu
    Đi bộ( 6phút
    09:02 09:12 北新竹後站 Bei Xin Zhu Hou Zhan
    新竹市公車 71 Hsinchu City 71
    Hướng đến 大潤發2站 RT-Mart 2 Station
    (5phút
    09:17 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
cntlog