2024/07/01  00:44  khởi hành
1
23:54 - 04:23
4h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
23:54 - 04:23
4h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
3
23:54 - 04:25
4h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
23:54 - 04:25
4h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:54 - 04:23
    4h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    23:54 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    00:30 00:43 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 01:22 01:22 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    01:28 01:43 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    03:28 03:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    03:30 03:32 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:35 03:35 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:40 03:50 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 982返 NewTaipei 982Back
    Hướng đến 捷運大坪林站 MRT Dapinglin Station
    (10phút
    04:00 04:13 捷運景安站 MRT Jingan Station
    新北市公車 895寵物公車 NewTaipei 895PET
    Hướng đến 無極宮 Wuji Temple
    (10phút
    04:23 烘爐地 Hongludi
  2. 2
    23:54 - 04:23
    4h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    23:54 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    00:30 00:43 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 01:22 01:22 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    01:28 01:43 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    03:28 03:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    03:30 03:32 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:35 03:35 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    03:38 03:42 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (17phút
    JPY 2.000,00
    03:59 03:59 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 4phút
    04:03 04:13 捷運景安站 MRT Jingan Station
    新北市公車 895寵物公車 NewTaipei 895PET
    Hướng đến 無極宮 Wuji Temple
    (10phút
    04:23 烘爐地 Hongludi
  3. 3
    23:54 - 04:25
    4h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    23:54 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    00:30 00:43 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 01:22 01:22 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    01:28 01:43 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    03:36 03:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:37 03:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    03:44 03:53 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    JPY 2.500,00
    04:01 04:01 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:15 捷運景安站 MRT Jingan Station
    新北市公車 895寵物公車 NewTaipei 895PET
    Hướng đến 無極宮 Wuji Temple
    (10phút
    04:25 烘爐地 Hongludi
  4. 4
    23:54 - 04:25
    4h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    23:54 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    00:30 00:43 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 01:22 01:22 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    01:28 01:43 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    03:36 03:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:37 03:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    03:44 03:53 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    JPY 2.500,00
    04:01 04:01 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:15 捷運景安站 MRT Jingan Station
    新北市公車 895寵物公車 NewTaipei 895PET
    Hướng đến 無極宮 Wuji Temple
    (10phút
    04:25 烘爐地 Hongludi
cntlog