1
09:47 - 12:33
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
10:02 - 12:43
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
10:02 - 12:46
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
10:02 - 12:46
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    09:47 - 12:33
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    09:47 新竹 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (13phút
    10:00 10:00 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    10:07 10:37 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (32phút
    11:09 11:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:15 11:25 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (29phút
    11:54 12:07 亞洲大學安藤館 Asia University Ando Museum
    臺中市公車 282 (去程) Taichung 282 (Down)
    Hướng đến 桐林 Tonglin
    (26phút
    12:33 合作農場(台中) Hezuo Farm(Taichung)
  2. 2
    10:02 - 12:43
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10:02 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h9phút
    11:11 11:11 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    11:17 11:27 台中車站(成功路口) Taichung Station(Chenggong Intersection)
    公路客運 6268-0 InterCity 6268-0
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (31phút
    11:58 12:11 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    臺中市公車 282 (回程) Taichung 282 (Up)
    Hướng đến 亞洲大學安藤館 Asia University Ando Museum
    (32phút
    12:43 合作農場(台中) Hezuo Farm(Taichung)
  3. 3
    10:02 - 12:46
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10:02 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h17phút
    11:19 11:19 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:24 11:34 新烏日車站 Xinwuri Station
    臺中市公車 281副 (去程) Taichung 281 Sub-route (Down)
    Hướng đến 霧峰農工 Wufeng Agricultural and Industrial Vocational High School 2
    (46phút
    12:20 12:33 新厝(四德路) Xincuo(Side Road)
    臺中市公車 282 (回程) Taichung 282 (Up)
    Hướng đến 亞洲大學安藤館 Asia University Ando Museum
    (13phút
    12:46 合作農場(台中) Hezuo Farm(Taichung)
  4. 4
    10:02 - 12:46
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10:02 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h16phút
    11:18 11:18 烏日 Wuri
    Đi bộ( 11phút
    11:29 11:39 烏日(新興路) Wuri(Xinxing Rd.)
    臺中市公車 281副 (去程) Taichung 281 Sub-route (Down)
    Hướng đến 霧峰農工 Wufeng Agricultural and Industrial Vocational High School 2
    (41phút
    12:20 12:33 新厝(四德路) Xincuo(Side Road)
    臺中市公車 282 (回程) Taichung 282 (Up)
    Hướng đến 亞洲大學安藤館 Asia University Ando Museum
    (13phút
    12:46 合作農場(台中) Hezuo Farm(Taichung)
cntlog