2025/08/12  19:04  khởi hành
1
18:40 - 23:30
4h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
18:40 - 23:30
4h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
18:40 - 23:30
4h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
18:40 - 23:57
5h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:40 - 23:30
    4h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:40 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h19phút
    JPY 10.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:59 19:59 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    20:05 20:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    21:20 21:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:28 21:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h19phút
    JPY 14.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:55 22:55 Dounan
    Đi bộ( 35phút
    23:30 Dadong Community
  2. 2
    18:40 - 23:30
    4h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:40 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h31phút
    JPY 12.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:11 20:11 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    20:17 20:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    21:20 21:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:28 21:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h19phút
    JPY 14.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:55 22:55 Dounan
    Đi bộ( 35phút
    23:30 Dadong Community
  3. 3
    18:40 - 23:30
    4h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:40 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h44phút
    JPY 13.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:24 20:24 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    20:30 20:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    21:20 21:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:28 21:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h19phút
    JPY 14.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:55 22:55 Dounan
    Đi bộ( 35phút
    23:30 Dadong Community
  4. 4
    18:40 - 23:57
    5h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:40 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h0phút
    JPY 7.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:40 19:52 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (3h16phút
    JPY 47.000,00
    Ghế Tự do : JPY 25.900,00
    23:08 23:16 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:22 23:22 Dounan
    Đi bộ( 35phút
    23:57 Dadong Community
cntlog