1
09:01 - 11:13
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
09:01 - 11:17
2h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
08:46 - 11:19
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
09:06 - 11:22
2h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:01 - 11:13
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:01 福隆 Fulong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (45phút
    09:46 09:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    09:49 10:04 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    10:39 10:39 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    10:44 10:54 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 1841-A InterCity 1841-A
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (7phút
    11:01 11:01 遠雄貨運站 Farglory Cargo Station
    Đi bộ( 12phút
    11:13 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
  2. 2
    09:01 - 11:17
    2h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:01 福隆 Fulong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (45phút
    09:46 09:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    09:49 10:04 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (44phút
    JPY 13.000,00
    10:48 10:48 [A11]坑口 [A11]Kengkou
    Đi bộ( 29phút
    11:17 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
  3. 3
    08:46 - 11:19
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:46 福隆 Fulong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h6phút
    09:52 09:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    09:55 10:10 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (41phút
    JPY 12.000,00
    10:51 10:51 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    10:56 11:06 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    桃園市公車 5016 Taoyuan 5016
    Hướng đến 竹圍站 Zhuwei Station
    (13phút
    11:19 11:19 海湖 Haihu
    Đi bộ( 0phút
    11:19 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
  4. 4
    09:06 - 11:22
    2h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:06 福隆 Fulong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (45phút
    09:51 09:51 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    09:54 10:09 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (44phút
    JPY 13.000,00
    10:53 10:53 [A11]坑口 [A11]Kengkou
    Đi bộ( 29phút
    11:22 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
cntlog