1
23:24 - 23:52
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
23:24 - 23:54
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
23:24 - 23:55
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
23:24 - 23:57
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:24 - 23:52
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:25 23:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:30 23:30 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    Đi bộ( 22phút
    23:52 古亭國中 Guting Junior High School
  2. 2
    23:24 - 23:54
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:25 23:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (1phút
    JPY 2.000,00
    23:28 23:28 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    Đi bộ( 4phút
    23:32 23:42 捷運台大醫院站 MRT National Taiwan University Hospital Station
    臺北市公車 670 Taipei 670
    Hướng đến 無極宮 Wuji Temple
    (12phút
    23:54 古亭國中 Guting Junior High School
  3. 3
    23:24 - 23:55
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    23:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    23:31 23:41 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 中山幹線 Taipei Zhongshan Metro Bus
    Hướng đến 國興路口一 Guoxing Rd. Entrance 1
    (14phút
    23:55 古亭國中 Guting Junior High School
  4. 4
    23:24 - 23:57
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:25 23:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:30 23:30 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 8phút
    23:38 23:48 捷運西門站 MRT Ximen Station
    臺北市公車 20 Taipei 20
    Hướng đến 國興社區 Guoxing Community
    (9phút
    23:57 古亭國中 Guting Junior High School
cntlog