1
06:08 - 07:53
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
06:00 - 07:53
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:00 - 07:53
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
06:00 - 08:15
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 07:53
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:49 06:49 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:55 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (34phút
    JPY 19.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 31.000,00
    07:34 07:34 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:36 07:40 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Taoyuan 206D
    Hướng đến  Taoyuan Main Station
    (8phút
    07:48 07:48 Jungyou Street
    Đi bộ( 5phút
    07:53 Daxin Rd Ln 1018 No 211
  2. 2
    06:00 - 07:53
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:41 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (34phút
    JPY 19.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 31.000,00
    07:34 07:34 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:36 07:40 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Taoyuan 206D
    Hướng đến  Taoyuan Main Station
    (8phút
    07:48 07:48 Jungyou Street
    Đi bộ( 5phút
    07:53 Daxin Rd Ln 1018 No 211
  3. 3
    06:00 - 07:53
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (57phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (15phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    07:34 07:34 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:36 07:40 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Taoyuan 206D
    Hướng đến  Taoyuan Main Station
    (8phút
    07:48 07:48 Jungyou Street
    Đi bộ( 5phút
    07:53 Daxin Rd Ln 1018 No 211
  4. 4
    06:00 - 08:15
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h26phút
    JPY 13.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:26 07:26 Taoyuan
    Đi bộ( 4phút
    07:30 07:35 Taoyuan Main Station
    Taoyuan 206D
    Hướng đến  Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    (35phút
    08:10 08:10 Jungyou Street
    Đi bộ( 5phút
    08:15 Daxin Rd Ln 1018 No 211
cntlog