1
00:51 - 01:51
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
00:51 - 01:54
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
00:51 - 02:00
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
00:36 - 02:11
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:51 - 01:51
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:51 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    01:26 01:26 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    01:31 01:41 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 5203-0 (回程) InterCity 5203-0 (Up)
    Hướng đến 民生松江路口 Minsheng Songjiang Rd. Intersection
    (10phút
    01:51 01:51 菓林 Guolin(2)
    Đi bộ( 0phút
    01:51 果林(1) Guolin(1)
  2. 2
    00:51 - 01:54
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    00:51 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (44phút
    JPY 13.000,00
    01:35 01:35 坑口 Kengkou
    Đi bộ( 5phút
    01:40 01:50 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    桃園市公車 GR Taoyuan GR
    Hướng đến 桃園總站 Taoyuan Main Station
    (4phút
    01:54 果林(1) Guolin(1)
  3. 3
    00:51 - 02:00
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    00:51 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (44phút
    JPY 13.000,00
    01:35 01:35 坑口 Kengkou
    Đi bộ( 25phút
    02:00 果林(1) Guolin(1)
  4. 4
    00:36 - 02:11
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    00:36 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:39 00:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    01:15 01:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:16 01:31 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    01:42 01:42 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    01:49 01:59 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    桃園市公車 5059 Taoyuan 5059
    Hướng đến 今日飯店 Hotel Today
    (12phút
    02:11 果林(1) Guolin(1)
cntlog