1
15:45 - 17:07
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
14:55 - 17:07
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
16:00 - 17:49
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
16:45 - 18:07
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:45 - 17:07
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:45 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (17phút
    JPY 3.500,00
    16:02 16:02 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 6phút
    16:08 16:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (38phút
    16:48 16:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:49 16:55 高鐵臺中站 第12月台 Hsr Taichung Station Platform 12
    臺中市 160 Taichung 160
    Hướng đến 集福堂 Jifutang
    (7phút
    17:02 17:02 向上永春東七路口 Xiangshang Yongchun E 7Th Intersection
    Đi bộ( 5phút
    17:07 大墩十一江和街口 Dadun 11Th Jianghe Intersection
  2. 2
    14:55 - 17:07
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:55 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (39phút
    JPY 16.000,00
    15:34 15:34 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 8phút
    15:42 15:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    16:48 16:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:49 16:55 高鐵臺中站 第12月台 Hsr Taichung Station Platform 12
    臺中市 160 Taichung 160
    Hướng đến 集福堂 Jifutang
    (7phút
    17:02 17:02 向上永春東七路口 Xiangshang Yongchun E 7Th Intersection
    Đi bộ( 5phút
    17:07 大墩十一江和街口 Dadun 11Th Jianghe Intersection
  3. 3
    16:00 - 17:49
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16:00 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (17phút
    JPY 3.500,00
    16:17 16:17 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 6phút
    16:23 16:34 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (43phút
    17:17 17:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    17:24 17:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    17:44 17:44 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 1phút
    17:45 17:45 捷運文心森林公園站 文心路 Mrt Wenxin Forest Park Station Wenxin Road
    臺中市 83 Taichung 83
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Parking Lot
    (4phút
    17:49 大墩十一江和街口 Dadun 11Th Jianghe Intersection
  4. 4
    16:45 - 18:07
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:45 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (17phút
    JPY 3.500,00
    17:02 17:02 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 6phút
    17:08 17:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (38phút
    17:48 17:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:49 17:55 高鐵臺中站 第12月台 Hsr Taichung Station Platform 12
    臺中市 160 Taichung 160
    Hướng đến 集福堂 Jifutang
    (7phút
    18:02 18:02 向上永春東七路口 Xiangshang Yongchun E 7Th Intersection
    Đi bộ( 5phút
    18:07 大墩十一江和街口 Dadun 11Th Jianghe Intersection
cntlog