1
01:28 - 09:00
7h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
06:09 - 10:28
4h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
06:09 - 10:28
4h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
4
06:09 - 10:31
4h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:28 - 09:00
    7h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:28 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
    Đi bộ( 5h1phút
    06:29 06:34 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h13phút
    07:47 07:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:51 08:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (25phút
    JPY 4.000,00
    08:39 08:39 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    Đi bộ( 4phút
    08:43 08:43 頂埔 (新北市) (1) Dingpu (NewTaipei) (1)
    新北市 藍45 NewTaipei Bl45
    Hướng đến 皇后鎮農場 Queenstown Farm
    (17phút
    09:00 09:00 大同工廠 Tatung Factory
    Đi bộ( 0phút
    09:00 大同公司 (新北市) Tatung Company
  2. 2
    06:09 - 10:28
    4h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    06:09 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
    Đi bộ( 4phút
    06:13 06:13 許厝 (雲林縣) Hucuo (YunlinCounty)
    公路客運 7011 InterCity 7011
    Hướng đến 雲林國中 Yunlin Junior High School
    (45phút
    06:58 07:20 大美 Damei (YunlinCounty)
    雲林縣 201 YunlinCounty 201
    Hướng đến 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    (18phút
    07:38 07:38 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    07:45 08:12 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h20phút
    09:32 09:32 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    09:35 09:37 板橋車站 文化路 Banqiao Rail Sta Wenhua Rd
    新北市 910 NewTaipei 910
    Hướng đến 三峽一站 Sanxia One Station
    (27phút
    10:04 10:14 礁溪里 Jiaoxi Li
    新北市 779三峽一站 NewTaipei 779 Sanxia One Station
    Hướng đến 溪頭 (新北市) (1) Xitou (NewTaipei) (1)
    (14phút
    10:28 10:28 大同工廠 Tatung Factory
    Đi bộ( 0phút
    10:28 大同公司 (新北市) Tatung Company
  3. 3
    06:09 - 10:28
    4h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    06:09 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
    Đi bộ( 4phút
    06:13 06:13 許厝 (雲林縣) Hucuo (YunlinCounty)
    公路客運 7011 InterCity 7011
    Hướng đến 雲林國中 Yunlin Junior High School
    (45phút
    06:58 07:20 大美 Damei (YunlinCounty)
    雲林縣 201 YunlinCounty 201
    Hướng đến 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    (18phút
    07:38 07:38 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    07:45 08:12 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h20phút
    09:32 09:32 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:37 09:39 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    09:53 09:53 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    Đi bộ( 2phút
    09:55 09:59 捷運頂埔站 Mrt Dingpu Sta
    新北市 706 NewTaipei 706
    Hướng đến 三峽二站 Sanxia Second Stations
    (11phút
    10:10 10:21 橫溪 Hengxi
    新北市 779三峽一站 NewTaipei 779 Sanxia One Station
    Hướng đến 溪頭 (新北市) (1) Xitou (NewTaipei) (1)
    (7phút
    10:28 10:28 大同工廠 Tatung Factory
    Đi bộ( 0phút
    10:28 大同公司 (新北市) Tatung Company
  4. 4
    06:09 - 10:31
    4h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:09 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
    Đi bộ( 4phút
    06:13 06:13 許厝 (雲林縣) Hucuo (YunlinCounty)
    公路客運 7011 InterCity 7011
    Hướng đến 雲林國中 Yunlin Junior High School
    (45phút
    06:58 07:20 大美 Damei (YunlinCounty)
    雲林縣 201 YunlinCounty 201
    Hướng đến 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    (18phút
    07:38 07:38 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    07:45 08:12 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h20phút
    09:32 09:32 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    09:36 09:44 新北市政府 新府路 New Taipei City Hall Xinfu Rd
    新北市 705 NewTaipei 705
    Hướng đến 三峽二站 Sanxia Second Stations
    (37phút
    10:21 10:24 橫溪 Hengxi
    新北市 F626新市民 行修宮 天后宮 NewTaipei F626 (1)
    Hướng đến 隆鑫染廠 Longxin Factory
    (7phút
    10:31 大同公司 (新北市) Tatung Company
cntlog