1
17:40 - 22:00
4h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
17:40 - 22:00
4h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
17:26 - 22:21
4h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
17:26 - 22:21
4h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:40 - 22:00
    4h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    17:40 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    thông qua đào tạo Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (17phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:15 18:15 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:21 18:35 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h39phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    20:14 20:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    20:16 20:17 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Chiayi Park
    (29phút
    20:46 20:46 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (1)
    Đi bộ( 6phút
    20:52 20:56 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:00 21:00 Jiabei
    Đi bộ( 1h0phút
    22:00 Dacheng Junior High School (ChiayiCounty)
  2. 2
    17:40 - 22:00
    4h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    17:40 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    thông qua đào tạo Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (40phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:38 18:38 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    18:44 18:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h19phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    20:14 20:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    20:16 20:17 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Chiayi Park
    (29phút
    20:46 20:46 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (1)
    Đi bộ( 6phút
    20:52 20:56 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:00 21:00 Jiabei
    Đi bộ( 1h0phút
    22:00 Dacheng Junior High School (ChiayiCounty)
  3. 3
    17:26 - 22:21
    4h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:26 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (39phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:05 18:05 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:11 18:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    19:20 19:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:28 19:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h46phút
    JPY 18.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:21 21:21 Jiabei
    Đi bộ( 1h0phút
    22:21 Dacheng Junior High School (ChiayiCounty)
  4. 4
    17:26 - 22:21
    4h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:26 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h3phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:29 18:29 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    18:35 18:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    19:20 19:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:28 19:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h46phút
    JPY 18.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:21 21:21 Jiabei
    Đi bộ( 1h0phút
    22:21 Dacheng Junior High School (ChiayiCounty)
cntlog