1
20:18 - 00:45
4h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
21:15 - 01:43
4h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
20:30 - 01:13
4h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
20:08 - 01:22
5h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:18 - 00:45
    4h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:18 Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:25 20:25 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    20:31 20:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    21:20 21:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:28 21:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (29phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:05 22:05 Yuanlin
    Đi bộ( 2h40phút
    00:45 Waisikuaicuo
  2. 2
    21:15 - 01:43
    4h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:15 Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    21:22 21:22 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    21:28 21:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (27phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:03 23:03 Yuanlin
    Đi bộ( 2h40phút
    01:43 Waisikuaicuo
  3. 3
    20:30 - 01:13
    4h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:30 Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    20:37 20:37 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    20:43 20:46 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    21:48 21:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:56 22:04 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (29phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:33 22:33 Yuanlin
    Đi bộ( 2h40phút
    01:13 Waisikuaicuo
  4. 4
    20:08 - 01:22
    5h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:08 Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h34phút
    JPY 39.200,00
    Ghế Tự do : JPY 21.600,00
    22:42 22:42 Yuanlin
    Đi bộ( 2h40phút
    01:22 Waisikuaicuo
cntlog