1
09:26 - 10:00
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
09:26 - 10:01
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
09:26 - 10:03
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
09:26 - 10:03
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    09:26 - 10:00
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:26 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    09:42 09:42 台中 Taichung
    Đi bộ( 18phút
    10:00 光復國小(三民路) Guang Fu Elementary School(Sanmin Rd.)
  2. 2
    09:26 - 10:01
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:26 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    09:42 09:42 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    09:48 09:58 台中車站(台灣大道) Taichung Station(Taiwan Boulevard)
    臺中市公車 500 Taichung 500
    Hướng đến 忠義里(中科實驗高中) Zhongyi Village(Experimental H.S)
    (3phút
    10:01 光復國小(三民路) Guang Fu Elementary School(Sanmin Rd.)
  3. 3
    09:26 - 10:03
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:26 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (14phút
    09:40 09:40 精武 Jingwu
    Đi bộ( 23phút
    10:03 光復國小(三民路) Guang Fu Elementary School(Sanmin Rd.)
  4. 4
    09:26 - 10:03
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:26 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    09:42 09:42 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    09:48 09:58 台中車站(台灣大道) Taichung Station(Taiwan Boulevard)
    臺中市公車 108 Taichung 108
    Hướng đến 港尾(西屯) Gangwei (Xitun)
    (5phút
    10:03 光復國小(三民路) Guang Fu Elementary School(Sanmin Rd.)
cntlog