1
18:11 - 20:44
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
18:11 - 20:56
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:11 - 21:06
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
18:11 - 21:06
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:11 - 20:44
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18:11 Pingxi
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (32phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (17phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:01 19:22 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:11 20:11 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    20:15 20:19 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến  [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.500,00
    20:29 20:29 [R16]Shilin
    Đi bộ( 3phút
    20:32 20:32 Mrt Shilin Sta Zhongzheng
    Taipei R15 (3)
    Hướng đến  Taipei Vocational Developmen Institute 2
    (10phút
    20:42 20:42 Taipei Vocational Developmen Institute 2
    Đi bộ( 2phút
    20:44 Shidong Rd (Taipei) (2)
  2. 2
    18:11 - 20:56
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:11 Pingxi
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (32phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:43 19:01 Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h10phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:11 20:11 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    20:14 20:22 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Taipei Zhongshan Metro Bus
    Hướng đến  Taipei Vocational Developmen Institute 2
    (32phút
    20:54 20:54 Taipei Vocational Developmen Institute 2
    Đi bộ( 2phút
    20:56 Shidong Rd (Taipei) (2)
  3. 3
    18:11 - 21:06
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    18:11 Pingxi
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (32phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (17phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:01 19:22 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (41phút
    JPY 5.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:03 20:03 Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    20:05 20:25 Songshan Rail Sta Bade
    Taipei 203 (1)
    Hướng đến  Shidong Rd (Taipei) (2)
    (41phút
    21:06 Shidong Rd (Taipei) (2)
  4. 4
    18:11 - 21:06
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:11 Pingxi
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (32phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:43 19:22 Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h1phút
    JPY 7.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:23 20:23 Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    20:25 20:25 Songshan Rail Sta Bade
    Taipei 203 (1)
    Hướng đến  Shidong Rd (Taipei) (2)
    (41phút
    21:06 Shidong Rd (Taipei) (2)
cntlog