2025/08/07  08:46  khởi hành
1
08:24 - 11:09
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
08:14 - 11:09
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
08:14 - 11:09
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
08:04 - 11:09
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:24 - 11:09
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    08:24 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    08:34 08:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    09:20 09:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    09:50 09:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:52 10:08 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    10:25 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
  2. 2
    08:14 - 11:09
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:14 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    08:24 08:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h21phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    09:50 09:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:52 09:57 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (21phút
    10:18 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
  3. 3
    08:14 - 11:09
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:14 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    08:24 08:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h21phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    09:50 09:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:52 10:08 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    10:25 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
  4. 4
    08:04 - 11:09
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:04 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    08:14 08:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h36phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    09:55 09:55 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:57 10:08 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    10:25 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
cntlog