1
08:16 - 11:09
2h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
08:06 - 11:09
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
07:56 - 11:09
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
07:46 - 11:09
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:16 - 11:09
    2h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    08:16 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    08:26 08:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:20 09:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    09:50 09:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:52 10:08 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    10:25 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
  2. 2
    08:06 - 11:09
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:06 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    08:16 08:21 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h29phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    09:50 09:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:52 10:08 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    10:25 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
  3. 3
    07:56 - 11:09
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:56 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    08:06 08:11 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h44phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    09:55 09:55 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:57 10:08 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    10:25 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
  4. 4
    07:46 - 11:09
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:46 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    07:56 08:01 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    09:29 09:29 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:31 09:57 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (21phút
    10:18 10:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (29phút
    11:09 Wengang (ChiayiCounty)
cntlog